ZTE Blade A5 2020
Thông số kỹ thuật của ZTE Blade A5 2020
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Blade A5 2020 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.7 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 72.6 mm (2.86 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 155 g (5.47 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.09 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc SC9863A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8322 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 64GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.4 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3200 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá ZTE Blade A5 2020
Video đánh giá
Hình ảnh ZTE Blade A5 2020
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Blade A5 2020 là bao nhiêu?
Giá ZTE Blade A5 2020 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Blade A5 2020 ra mắt khi nào?
ZTE Blade A5 2020 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 7 2020.
-
ZTE Blade A5 2020 đang bán tại cửa hàng không?
Không, ZTE Blade A5 2020 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
ZTE Blade A5 2020 nặng bao nhiêu?
ZTE Blade A5 2020 nặng khoảng 155 g.
-
Màn hình ZTE Blade A5 2020 rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Blade A5 2020 rộng 6.09 inch.
-
ZTE Blade A5 2020 có hỗ trợ 5G không?
Không, ZTE Blade A5 2020 không hỗ trợ 5G.
-
ZTE Blade A5 2020 có bao nhiêu camera?
ZTE Blade A5 2020 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.