ZTE Axon 40 SE

- Hệ điều hành Android 12 MyOS 12
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Tiger T618
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số ZTE Axon 40 SE
Tổng quan
nhãn hiệu | ZTE |
kiểu mẫu | Axon 40 SE |
Bí danh kiểu mẫu | 9047 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 20 tháng 10 2022 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €300 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T618 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | MyOS 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b28 (700), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh ZTE Axon 40 SE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của ZTE Axon 40 SE là bao nhiêu?
Giá của ZTE Axon 40 SE là €300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành ZTE Axon 40 SE là gì?
ZTE Axon 40 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 25 tháng 10 2022
-
ZTE Axon 40 SE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, ZTE Axon 40 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của ZTE Axon 40 SE là bao nhiêu?
ZTE Axon 40 SE nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của ZTE Axon 40 SE là gì?
Kích thước màn hình ZTE Axon 40 SE là 6.67 inch
-
ZTE Axon 40 SE có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, ZTE Axon 40 SE không hỗ trợ mạng 5G
-
ZTE Axon 40 SE có bao nhiêu camera?
ZTE Axon 40 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie