ZTE Axon 30 Ultra 5G
- Hệ điều hành Android 11 MyOS 11
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8-18GB RAM Snapdragon 888
- Camera 64MP 4320p
- Bộ nhớ 128GB-1TB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của ZTE Axon 30 Ultra 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Axon 30 Ultra 5G |
| Tên gọi khác | A2022P (Quốc tế) A2022PG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 19 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €550 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.5 mm (6.36 inch) |
| Chiều rộng | 73 mm (2.87 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Phiên bản hàng không vũ trụ, Đen, Xanh dương, Nâu nhạt, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 12GB, 16GB, 18GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM 1TB 18GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | MyOS 11 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.6, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/1.9, 35 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/3.4, 123 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang, 1/4.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10 |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá ZTE Axon 30 Ultra 5G
Hình ảnh ZTE Axon 30 Ultra 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Axon 30 Ultra 5G là bao nhiêu?
Giá ZTE Axon 30 Ultra 5G hiện ở mức €550; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Axon 30 Ultra 5G ra mắt khi nào?
ZTE Axon 30 Ultra 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 19 tháng 4 2021.
-
ZTE Axon 30 Ultra 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, ZTE Axon 30 Ultra 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
ZTE Axon 30 Ultra 5G nặng bao nhiêu?
ZTE Axon 30 Ultra 5G nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình ZTE Axon 30 Ultra 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Axon 30 Ultra 5G rộng 6.67 inch.
-
ZTE Axon 30 Ultra 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE Axon 30 Ultra 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n41, n78, n79.
-
ZTE Axon 30 Ultra 5G có bao nhiêu camera?
ZTE Axon 30 Ultra 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.