ZTE Axon 11 SE 5G
Thông số kỹ thuật của ZTE Axon 11 SE 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Axon 11 SE 5G |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.7 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) |
| Màu sắc | Aurora Glacier, Aurora Glamour |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 800 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC4 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | MiFavor 10.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE Axon 11 SE 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Axon 11 SE 5G là bao nhiêu?
Giá ZTE Axon 11 SE 5G hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Axon 11 SE 5G ra mắt khi nào?
ZTE Axon 11 SE 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 2020.
-
ZTE Axon 11 SE 5G đang bán tại cửa hàng không?
Không, ZTE Axon 11 SE 5G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
ZTE Axon 11 SE 5G nặng bao nhiêu?
ZTE Axon 11 SE 5G nặng khoảng 184 g.
-
Màn hình ZTE Axon 11 SE 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Axon 11 SE 5G rộng 6.53 inch.
-
ZTE Axon 11 SE 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, ZTE Axon 11 SE 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n28, n41, n78, n79.
-
ZTE Axon 11 SE 5G có bao nhiêu camera?
ZTE Axon 11 SE 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.