ZTE Axon 11 4G
Thông số kỹ thuật của ZTE Axon 11 4G
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Axon 11 4G |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 17 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 17 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €280 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.2 mm (6.27 inch) |
| Chiều rộng | 73.4 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 168 g (5.93 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.47 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 398 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | MiFavor 10 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá ZTE Axon 11 4G
Video đánh giá
Hình ảnh ZTE Axon 11 4G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Axon 11 4G là bao nhiêu?
Giá ZTE Axon 11 4G hiện ở mức €280; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Axon 11 4G ra mắt khi nào?
ZTE Axon 11 4G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 17 tháng 6 2020.
-
ZTE Axon 11 4G đang bán tại cửa hàng không?
Không, ZTE Axon 11 4G đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
ZTE Axon 11 4G nặng bao nhiêu?
ZTE Axon 11 4G nặng khoảng 168 g.
-
Màn hình ZTE Axon 11 4G rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Axon 11 4G rộng 6.47 inch.
-
ZTE Axon 11 4G có hỗ trợ 5G không?
Không, ZTE Axon 11 4G không hỗ trợ 5G.
-
ZTE Axon 11 4G có bao nhiêu camera?
ZTE Axon 11 4G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.