Xiaomi Redmi Pad SE 8.7
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 8.7 inch 800x1340 pixel
- Pin 6650 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G85
- Camera 8MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi Pad SE 8.7
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Pad SE 8.7 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 29 tháng 7 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 08 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 211.6 mm (8.33 inch) |
Chiều rộng | 125.5 mm (4.94 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 375 g (13.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Xám |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 8.7 inch |
Độ phân giải | 800 × 1340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 5:3 |
Mật độ điểm ảnh | 179 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.9% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6650 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Pad SE 8.7
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là gì?
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 08 tháng 8 2024
-
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 nặng khoảng 375 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 là 8.7 inch
-
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie