Xiaomi Redmi Note 9 5G

- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 800U
- Camera 48MP 2160p
- ROM 64-256GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 9 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 9 5G |
Bí danh kiểu mẫu | M2007J22C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 12 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | xám, Màu xanh lá, màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.6% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Lớp phủ chống thấm nước |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.3, 29 mm ( Prime chuẩn ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi Note 9 5G
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 9 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 9 5G là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 9 5G là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi Note 9 5G là gì?
Xiaomi Redmi Note 9 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 12 2020
-
Xiaomi Redmi Note 9 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 9 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 9 5G là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 9 5G nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 9 5G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 9 5G là 6.53 inch
-
Xiaomi Redmi Note 9 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 9 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n41, n78, n79
-
Xiaomi Redmi Note 9 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 9 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie