Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Note 14 5G (China) |
| Tên gọi khác | 24094RAD4C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
| Độ sáng tối đa | 2100 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7025 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | IMG BXM-8-256 |
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.96" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5110 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.