Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)

Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5110 mAh
  • Hiệu năng 6-12GB RAM Dimensity 7025 Ultra
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi Note 14 5G (China)
Tên gọi khác 24094RAD4C (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €140

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 75.7 mm (2.98 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.4%
Độ sáng tối đa 2100 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7025 Ultra
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.5 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.5 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU IMG BXM-8-256
RAM 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.96" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5110 mAh
Công suất sạc có dây 45 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay cạnh bên
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 5G (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024.

  • Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) rộng 6.67 inch.

  • Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n78.

  • Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 14 5G (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.