Xiaomi Redmi Note 14 5G
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 6-12GB RAM Dimensity 7025 Ultra
- Camera 108MP 1080p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 14 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Note 14 5G |
| Tên gọi khác | 24094RAD4G (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 1 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $248.99 £209.99 €181.95 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
| Độ sáng tối đa | 2100 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 960Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7025 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | IMG BXM-8-256 |
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/4.4" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Công suất sạc có dây | 45 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Note 14 5G hiện ở mức $248.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Note 14 5G chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 1 2025.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 5G nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 5G rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi Note 14 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.