Xiaomi Redmi K Pad

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 8.8 inch 1880x3008 pixel
- Pin 7500 mAh
- Hiệu suất 8-16GB RAM Dimensity 9400+
- Camera 13MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số Xiaomi Redmi K Pad
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi K Pad |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €330 |
Thiết kế
Chiều cao | 205.1 mm (8.07 inch) |
Chiều rộng | 132 mm (5.20 inch) |
Độ dày | 6.5 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 326 g (11.50 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu tím |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (Từ tính) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 8.8 inch |
Độ phân giải | 1880 × 3008 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3730 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.73 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 7500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
kết nối di động | Không |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Không |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | đầu nối phụ kiện Bypass charging Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi K Pad
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi K Pad là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi K Pad là €330 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi K Pad là gì?
Xiaomi Redmi K Pad được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 6 2025
-
Xiaomi Redmi K Pad có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K Pad có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi K Pad là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K Pad nặng khoảng 326 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi K Pad là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi K Pad là 8.8 inch
-
Xiaomi Redmi K Pad có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi K Pad không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi K Pad có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K Pad có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie