Xiaomi Redmi 9C
- Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
- Màn hình 6.53 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2-4GB RAM Helio G35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi 9C
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 9C |
Bí danh kiểu mẫu | M2006C3MG (Quốc tế) M2006C3MT (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 30 tháng 6 2020 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 12 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £84.64 €67.71 $64.80 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Màu sắc | Xám nửa đêm, Màu cam mặt trời mọc, Màu xanh chạng vạng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.1% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 64GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | MIUI 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Redmi 9C
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Redmi 9C
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 9C là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 9C là $64.80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 9C là gì?
Xiaomi Redmi 9C được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 12 tháng 8 2020
-
Xiaomi Redmi 9C có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 9C có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 9C là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 9C nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 9C là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 9C là 6.53 inch
-
Xiaomi Redmi 9C có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 9C không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi 9C có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 9C có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie