Xiaomi Redmi 12
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.79 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2-8GB RAM Helio G88
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi 12
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 12 |
Bí danh kiểu mẫu | 23053RN02A (Quốc tế) 23053RN02Y (Quốc tế) 23053RN02I (Quốc tế) 23053RN02L (Quốc tế) 23077RABDC (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 15 tháng 6 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 15 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $109.50 £80.96 €107.87 ₹9,190 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.6 mm (6.64 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 198 g (6.98 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Đá mặt trăng màu bạc, Màu bạc cực, Trời xanh |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP53 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.79 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 396 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Độ sáng tối đa | 550 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G88 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 2GB, 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 2GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 12
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 12 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 12 là $109.50 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 12 là gì?
Xiaomi Redmi 12 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 6 2023
-
Xiaomi Redmi 12 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 12 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 12 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 12 nặng khoảng 198 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 12 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 12 là 6.79 inch
-
Xiaomi Redmi 12 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi 12 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi 12 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 12 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie