Xiaomi Redmi 10 5G

- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Dimensity 700
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 10 5G
Tổng quan
Thương hiệu | Xiaomi |
Model | Redmi 10 5G |
Tên gọi khác | 22041219G (Quốc tế) 22041219NY (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 29 tháng 3 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 200 g (7.05 oz) |
Màu sắc | Xám, Xanh lá, Bạc |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 7 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện | MIUI 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 10 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 10 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 10 5G hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 10 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 10 5G chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 23 tháng 9 2022.
-
Xiaomi Redmi 10 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 10 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 10 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 10 5G nặng khoảng 200 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 10 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 10 5G rộng 6.58 inch.
-
Xiaomi Redmi 10 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 10 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi 10 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 10 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.