Xiaomi Poco F7
 
 -  Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
-  Màn hình 6.83 inch 1280x2772 pixel
-  Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
-  Hiệu năng 12GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
-  Camera 50MP 2160p
-  Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco F7
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi | 
| Model | Poco F7 | 
| Tên gọi khác | 25053PC47G (Quốc tế) 25053PC47I (Quốc tế) | 
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 24 tháng 6 2025 | 
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 24 tháng 6 2025 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | $377.48 £289 €349.90 | 
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) | 
| Chiều rộng | 77.9 mm (3.07 inch) | 
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) | 
| Trọng lượng | 215 g (7.58 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 7i | 
| Màu sắc | Đen, Bạc, Trắng | 
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) | 
| Chuẩn kháng | IP68 | 
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED | 
| Kích thước màn hình | 6.83 inch | 
| Độ phân giải | 1280 × 2772 pixel | 
| Tần số quét | 120 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 447 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.2% | 
| Độ sáng tối đa | 1700 cd/m² | 
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs cấp độ 5 | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | 3840Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm | 
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 4 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 3.21 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz – Cortex-X4 3x 3.01 GHz – Cortex-A720 2x 2.8 GHz – Cortex-A720 2x 2.02 GHz – Cortex-A520 | 
| Chuẩn RAM | LPDDR5X | 
| GPU | Qualcomm Adreno 825 | 
| RAM | 12GB | 
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 | 
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM | 
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) | 
| Giao diện | HyperOS 2 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps | 
| Tính năng quay video | Gyro-EIS | 
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến | 
| Tính năng | Dải động cao (HDR) | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps | 
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion (India) | 
| Dung lượng | 6500 mAh (Quốc tế) 7550 mAh (India) | 
| Công suất sạc có dây | 90 W | 
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có | 
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–80% trong 30 phút (theo quảng cáo) | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v6.0 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go | 
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) | 
| NFC | Có | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Không | 
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi | 
| Radio FM | Không | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình | 
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 | 
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Poco F7
Hình ảnh Xiaomi Poco F7
Câu hỏi thường gặp
-  Giá Xiaomi Poco F7 là bao nhiêu?Giá Xiaomi Poco F7 hiện ở mức $377.48; giá có thể thay đổi trong thời gian tới. 
-  Xiaomi Poco F7 ra mắt khi nào?Xiaomi Poco F7 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 6 2025. 
-  Xiaomi Poco F7 đang bán tại cửa hàng không?Có, Xiaomi Poco F7 vẫn được phân phối chính hãng. 
-  Xiaomi Poco F7 nặng bao nhiêu?Xiaomi Poco F7 nặng khoảng 215 g. 
-  Màn hình Xiaomi Poco F7 rộng bao nhiêu?Màn hình Xiaomi Poco F7 rộng 6.83 inch. 
-  Xiaomi Poco F7 có hỗ trợ 5G không?Có, Xiaomi Poco F7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78. 
-  Xiaomi Poco F7 có bao nhiêu camera?Xiaomi Poco F7 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie. 
 
  
  
  
  
 