Xiaomi Poco C40
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco C40
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Poco C40 |
| Tên gọi khác | 220333QPG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 06 tháng 6 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 6 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.6 mm (6.68 inch) |
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.71 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1650 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | JLQ JR510 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC1 |
| RAM | 2GB, 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | MIUI 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến vân tay gắn sau |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Poco C40
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Poco C40
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Poco C40 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Poco C40 hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Poco C40 ra mắt khi nào?
Xiaomi Poco C40 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 17 tháng 6 2022.
-
Xiaomi Poco C40 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Poco C40 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Poco C40 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco C40 nặng khoảng 204 g.
-
Màn hình Xiaomi Poco C40 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco C40 rộng 6.71 inch.
-
Xiaomi Poco C40 có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Poco C40 không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Poco C40 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco C40 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.