Xiaomi Mi 9 SE

Xiaomi Mi 9 SE
  • Hệ điều hành Android 9.0 MIUI 12.5
  • Màn hình 5.97 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3070 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 6GB RAM Snapdragon 712
  • Camera 48MP 720p
  • Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.0

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 9 SE

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Mi 9 SE
Tên gọi khác M1903F2G (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 01 tháng 2 2019
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €460

Thiết kế

Chiều cao 147.5 mm (5.81 inch)
Chiều rộng 70.5 mm (2.78 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 155 g (5.47 oz)
Chất liệu Mặt sau: Kính
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Xanh dương, Xám, Tím

Màn hình

Loại màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 5.97 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 432 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.1%
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 712
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 10 nm
Xung nhịp tối đa 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A75
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 360
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 616
RAM 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.0
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện MIUI 12.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4 ( Tele ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
PDAF

13 MP, ƒ/2.4 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
720p @ 960 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/3" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 3070 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Xiaomi Mi 9 SE

Video đánh giá

  • TechLine
    TechLine Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Mi 9 SE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Mi 9 SE là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Mi 9 SE hiện ở mức €460; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Mi 9 SE ra mắt khi nào?

    Xiaomi Mi 9 SE chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019.

  • Xiaomi Mi 9 SE đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Mi 9 SE đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Xiaomi Mi 9 SE nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Mi 9 SE nặng khoảng 155 g.

  • Màn hình Xiaomi Mi 9 SE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Mi 9 SE rộng 5.97 inch.

  • Xiaomi Mi 9 SE có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi 9 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.