Xiaomi Mi 11
- Hệ điều hành Android 11 HyperOS
- Màn hình 6.81 inch 1440x3200 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6-12GB RAM Snapdragon 888
- Camera 108MP 4320p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi 11 |
| Tên gọi khác | M2011K2C (Quốc tế) M2011K2G (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 12 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 1 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €330 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 74.6 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 5 hoặc da sinh thái Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Xanh dương, Vàng, Xám, Xanh dương nhạt, Tím, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.81 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 515 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.4% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.4, 123° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4600 mAh |
| Công suất sạc có dây | 55 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi 11
Hình ảnh Xiaomi Mi 11
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi 11 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi 11 hiện ở mức €330; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi 11 ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi 11 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 1 2021.
-
Xiaomi Mi 11 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi 11 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Mi 11 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi 11 nặng khoảng 196 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi 11 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi 11 rộng 6.81 inch.
-
Xiaomi Mi 11 có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mi 11 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n41, n77, n78, n79.
-
Xiaomi Mi 11 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 11 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.