Xiaomi Mi 10T 5G

Xiaomi Mi 10T 5G
  • Hệ điều hành Android 10 MIUI 12.5
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 865
  • Camera 64MP 4320p
  • ROM 128GB UFS 3.1

Thông số Xiaomi Mi 10T 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Mi 10T 5G
Bí danh kiểu mẫu M2007J3SY (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 30 tháng 9 2020
Phát hành Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹15,990

Thiết kế

Chiều cao 165.1 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 76.4 mm (3.01 inch)
Độ dày 9.3 mm (0.37 inch)
Khối lượng 216 g (7.62 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen vũ trụ, Bạc mặt trăng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.2%
Độ sáng tối đa 650 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 865 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 865 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 7 nm (Quốc tế)
7 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.84 GHz (Quốc tế)
2.84 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 650 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 650 (Quốc tế)
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng MIUI 12.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Sáu camera 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.4, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động

64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.4, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
720p @ 120 fps
1080p @ 30 fps
720p @ 120 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G (2+ Gbps DL), LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Mi 10T 5G

Đánh giá video

  • EMKWAN REVIEWS
    EMKWAN REVIEWS Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Mi 10T 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mi 10T 5G là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mi 10T 5G là ₹15,990 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Mi 10T 5G là gì?

    Xiaomi Mi 10T 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020

  • Xiaomi Mi 10T 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mi 10T 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Mi 10T 5G là bao nhiêu?

    Xiaomi Mi 10T 5G nặng khoảng 216 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mi 10T 5G là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mi 10T 5G là 6.67 inch

  • Xiaomi Mi 10T 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Mi 10T 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n41, n77, n78

  • Xiaomi Mi 10T 5G có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi 10T 5G có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie