Xiaomi Mi 10 5G

- Hệ điều hành Android 10 MIUI 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4780 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 865
- Camera 108MP 4320p
- ROM 128/256GB UFS 3.0
Thông số Xiaomi Mi 10 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Mi 10 5G |
Bí danh kiểu mẫu | M2001J2G (Quốc tế) M2001J2I (Quốc tế) Mi 10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 13 tháng 2 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 2 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €290 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 208 g (7.34 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Xanh san hô, Vàng đào, Xám chạng vạng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 386 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 865 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 8GB, 6GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | MIUI 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 108 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.33" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.4, 12 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 0.9 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4780 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G (2+ Gbps DL), LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi Mi 10 5G
Hình ảnh Xiaomi Mi 10 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Mi 10 5G là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Mi 10 5G là €290 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Mi 10 5G là gì?
Xiaomi Mi 10 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 14 tháng 2 2020
-
Xiaomi Mi 10 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi 10 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Mi 10 5G là bao nhiêu?
Xiaomi Mi 10 5G nặng khoảng 208 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Mi 10 5G là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Mi 10 5G là 6.67 inch
-
Xiaomi Mi 10 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Mi 10 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n7, n28, n41, n77, n78, n79
-
Xiaomi Mi 10 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 10 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie