Xiaomi Civi 4 Pro
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.55 inch 1236x2750 pixel
- Pin 4700 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 3
- Camera 50MP 720p
- ROM 256/512GB UFS 4.0
Thông số Xiaomi Civi 4 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Civi 4 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | 24053PY09C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 21 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 21 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €380 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.2 mm (6.19 inch) |
Chiều rộng | 72.8 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: Hợp kim Titan Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1236 × 2750 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90.4% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X4 4x 2.8 GHz – Cortex-A720 3x 2.0 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 735 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 50 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, BT.2020, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 32 MP, ƒ/2.4, 100° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4700 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (G1), GPS (L1), QZSS (L1) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Civi 4 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Civi 4 Pro là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Civi 4 Pro là €380 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Civi 4 Pro là gì?
Xiaomi Civi 4 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 3 2024
-
Xiaomi Civi 4 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Civi 4 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Civi 4 Pro là bao nhiêu?
Xiaomi Civi 4 Pro nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Civi 4 Pro là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Civi 4 Pro là 6.55 inch
-
Xiaomi Civi 4 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Civi 4 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Xiaomi Civi 4 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Civi 4 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie