Xiaomi 15T Pro

  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 3
  • Màn hình 6.83 inch 1280x2772 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu năng 12GB RAM Dimensity 9400+
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1

Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15T Pro

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model 15T Pro
Tên gọi khác 2506BPN68G (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán $873.43
£449
€608

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 77.9 mm (3.07 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 210 g (7.41 oz)
Chất liệu Mặt lưng: sợi thủy tinh
Khung: Nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 7i
Màu sắc Đen, Vàng, Xám
Kháng nước/bụi Độ cứng thiết bị 321 N/mm
Độ cứng khung 330 N/mm
Hợp kim nhôm 6M13
Chống bụi và chống nước (có thể ngâm dưới nước tới 3 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.83 inch
Độ phân giải 1280 × 2772 pixel
Tần số quét 144 Hz
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 447 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.4%
Độ sáng tối đa 3200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs cấp độ 6
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 3840Hz PWM Dimming
68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 9400+
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 3730 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.73 GHz – Cortex-X925
3x 3.3 GHz – Cortex-X4
4x 2.4 GHz – Cortex-A720
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Immortalis-G925 MC12
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.1
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava)
Giao diện HyperOS 3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Chống rung quang học (OIS)

50 MP, ƒ/3.0, 115 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.64 μm, x5 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF (10cm - ∞)

12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Cảm biến quang phổ màu
Dải động cao (HDR)
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Ultra-HDR
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
Tính năng quay video 10-bit Video, BT.2020, Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/3.44" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video HDR10+

Pin

Dung lượng 5500 mAh
Công suất sạc có dây 90 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-100% trong 36 phút (theo quảng cáo)
Sạc không dây từ 0-100% trong 56 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM)
2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Xiaomi 15T Pro

Video đánh giá

  • TechDaily
    TechDaily Mở hộp

Hình ảnh Xiaomi 15T Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi 15T Pro là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi 15T Pro hiện ở mức $873.43; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi 15T Pro ra mắt khi nào?

    Xiaomi 15T Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025.

  • Xiaomi 15T Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 15T Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi 15T Pro nặng bao nhiêu?

    Xiaomi 15T Pro nặng khoảng 210 g.

  • Màn hình Xiaomi 15T Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi 15T Pro rộng 6.83 inch.

  • Xiaomi 15T Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Xiaomi 15T Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78.

  • Xiaomi 15T Pro có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 15T Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.