Xiaomi 15T

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 3
- Màn hình 6.83 inch 1280x2772 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8400 Ultra
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 4.1
Thông số Xiaomi 15T
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 15T |
Bí danh kiểu mẫu | 25069PTEBG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £549 €649.90 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt lưng: sợi thủy tinh Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
Màu sắc | Đen, Vàng, xám |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (có thể ngâm dưới nước tới 3 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.83 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2772 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 447 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 90% |
Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 7i, Mohs cấp độ 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 3840Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8400 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 3 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/1.9, 46 mm ( Telephoto ), 0.64 μm, x2 zoom quang học, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Ống kính Leica Toàn cảnh Ultra-HDR |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Tính năng video | 10-bit Video, BT.2020, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/3.44" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | HDR10+ |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi 15T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 15T là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 15T là £549 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 15T là gì?
Xiaomi 15T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025
-
Xiaomi 15T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 15T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 15T là bao nhiêu?
Xiaomi 15T nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 15T là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 15T là 6.83 inch
-
Xiaomi 15T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 15T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78
-
Xiaomi 15T có bao nhiêu camera?
Xiaomi 15T có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie