Xiaomi 15T
Thông số kỹ thuật của Xiaomi 15T
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | 15T |
| Tên gọi khác | 25069PTEBG (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £349 €447 $544.42 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
| Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
| Độ dày | 7.5 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 6.83 inch |
| Độ phân giải | 1280 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 447 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90% |
| Độ sáng tối đa | 3200 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8400 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3350 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava) |
| Giao diện | HyperOS 3 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.55" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.9, 46 mm ( Tele ), 0.64 μm, x2 Zoom quang, 1/2.76" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/3.44" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Dung lượng | 5500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi 15T
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi 15T
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi 15T là bao nhiêu?
Giá Xiaomi 15T hiện ở mức $544.42; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi 15T ra mắt khi nào?
Xiaomi 15T chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 9 2025.
-
Xiaomi 15T đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi 15T vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi 15T nặng bao nhiêu?
Xiaomi 15T nặng khoảng 194 g.
-
Màn hình Xiaomi 15T rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi 15T rộng 6.83 inch.
-
Xiaomi 15T có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi 15T hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n77, n78.
-
Xiaomi 15T có bao nhiêu camera?
Xiaomi 15T có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.