Xiaomi 14 Ultra
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Xiaomi 14 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 14 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | 24031PN0DC (Quốc tế) 24030PN60G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,145 $1,063 £792.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 229 g (8.08 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: Titan lớp 5 hoặc hợp kim nhôm Mặt trước: Kính Xiaomi Long Tỉnh |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, xám, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.73 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 522 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.6% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Xiaomi Long Tỉnh, Kính Xiaomi Shield |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/1.8, 75 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x3.2 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF (10cm - ∞) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.5, 120 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF (30cm - ∞) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/1.8, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/2.51" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Giá đỡ vòng lọc 67mm (tùy chọn) Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24/30 fps 2160p @ 24/30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240/480/960/1920 fps 2160p @ 60 fps |
Tính năng video | Ghi video 10 bit. (4K@60fps, 1080p), Dolby Vision HDR, Gyro-EIS |
Cảm biến | 3D ToF, Cảm biến độ sâu |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 80 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 33 phút (như quảng cáo) Sạc không dây từ 0-100% trong 46 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 DisplayPort USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 Thông tin vệ tinh hai chiều USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi 14 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 14 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 14 Ultra là $1,063 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 14 Ultra là gì?
Xiaomi 14 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 2 2024
-
Xiaomi 14 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 14 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 14 Ultra là bao nhiêu?
Xiaomi 14 Ultra nặng khoảng 229 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 14 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 14 Ultra là 6.73 inch
-
Xiaomi 14 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 14 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79
-
Xiaomi 14 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi 14 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie