Xiaomi 13T
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8200 Ultra
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB UFS 3.1
Thông số Xiaomi 13T
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 13T |
Bí danh kiểu mẫu | 2306EPN60G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €387.04 $480 £345.44 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.5% |
Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8200 Ultra |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G610 MC6 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Năm camera | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, x2 zoom quang học, 1/1.28" Kích thước cảm biến PDAF 50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 0.61 μm, x2 zoom quang học, 1/2.88" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 0.61 μm, x2 zoom quang học, 1/2.88" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) LEIC LENS Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | HDR10+ |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 13T
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi 13T
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 13T là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 13T là $480 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 13T là gì?
Xiaomi 13T được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023
-
Xiaomi 13T có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 13T có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 13T là bao nhiêu?
Xiaomi 13T nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 13T là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 13T là 6.67 inch
-
Xiaomi 13T có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 13T hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Xiaomi 13T có bao nhiêu camera?
Xiaomi 13T có một Năm camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie