Xiaomi 13

Xiaomi 13
  • Hệ điều hành Android 13 MIUI 14
  • Màn hình 6.36 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 128-512GB UFS 4.0

Thông số Xiaomi 13

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu 13
Bí danh kiểu mẫu 2211133C (Quốc tế)
2211133G (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 11 tháng 12 2022
Phát hành Thứ Tư, ngày 14 tháng 12 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €149.90
£586.61

Thiết kế

Chiều cao 152.8 mm (6.02 inch)
Chiều rộng 71.5 mm (2.81 inch)
Độ dày 8.0 mm (0.31 inch)
Khối lượng 185 g (6.53 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái)
Khung: nhôm
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá, màu đỏ, trắng, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.36 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 414 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.4%
Độ sáng tối đa 1900 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng MIUI 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

10 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3.2 zoom quang học, 1/3.75" Kích thước cảm biến
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép Dual-Tone
Tính năng Dải động cao (HDR)
LEIC LENS
Toàn cảnh
Cảm biến quang phổ màu
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/120/240/960 fps
1080p @ 1920 fps
Tính năng video 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video HDR

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Tốc độ sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi 13

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi 13 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi 13 là €149.90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi 13 là gì?

    Xiaomi 13 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 14 tháng 12 2022

  • Xiaomi 13 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 13 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi 13 là bao nhiêu?

    Xiaomi 13 nặng khoảng 185 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi 13 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi 13 là 6.36 inch

  • Xiaomi 13 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi 13 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n75, n77, n78

  • Xiaomi 13 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 13 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie