Wiko Y81

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A20
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Wiko Y81
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | Y81 |
Công bố | Thứ Ba, ngày 18 tháng 8 2020 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 18 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 157.9 mm (6.22 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 166 g (5.86 oz) |
Màu sắc | Xanh đậm, Màu vàng, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 271 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A20 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | IMG PowerVR GE8300 |
RAM | 2GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko Y81
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Wiko Y81 là bao nhiêu?
Giá của Wiko Y81 là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Wiko Y81 là gì?
Wiko Y81 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 18 tháng 8 2020
-
Wiko Y81 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Wiko Y81 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Wiko Y81 là bao nhiêu?
Wiko Y81 nặng khoảng 166 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko Y81 là gì?
Kích thước màn hình Wiko Y81 là 6.2 inch
-
Wiko Y81 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Wiko Y81 không hỗ trợ mạng 5G
-
Wiko Y81 có bao nhiêu camera?
Wiko Y81 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie