Wiko 5G

  • Hệ điều hành HarmonyOS 3.0 3.0 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 108MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Wiko 5G

Tổng quan

Thương hiệu Wiko
Model 5G
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 27 tháng 12 2022
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 27 tháng 12 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €270

Thiết kế

Chiều cao 164.6 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Bạc
Kháng nước/bụi Chống nước (chống bắn nước)

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 387 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 3.0
Giao diện HarmonyOS 3.0 (Trung Quốc)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng )
2 MP ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2, 22 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Công suất sạc có dây 66 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay cạnh bên
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Wiko 5G

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Wiko 5G là bao nhiêu?

    Giá Wiko 5G hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Wiko 5G ra mắt khi nào?

    Wiko 5G chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 27 tháng 12 2022.

  • Wiko 5G đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Wiko 5G vẫn được phân phối chính hãng.

  • Wiko 5G nặng bao nhiêu?

    Wiko 5G nặng khoảng 191 g.

  • Màn hình Wiko 5G rộng bao nhiêu?

    Màn hình Wiko 5G rộng 6.78 inch.

  • Wiko 5G có hỗ trợ 5G không?

    Có, Wiko 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Wiko 5G có bao nhiêu camera?

    Wiko 5G có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.