Wiko Y80
- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 5.99 inch 720x1440 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2GB RAM Unisoc SC9863A
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16GB
Thông số Wiko Y80
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | Y80 |
Bí danh kiểu mẫu | W-V720-SUN (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €80 |
Thiết kế
Chiều cao | 160 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.99 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 75.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc SC9863A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8322 |
RAM | 2GB |
ROM | 16GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP Đèn flash tự động 2 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Micro-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko Y80
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Wiko Y80 là bao nhiêu?
Giá của Wiko Y80 là €80 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Wiko Y80 là gì?
Wiko Y80 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
-
Wiko Y80 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Wiko Y80 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Wiko Y80 là bao nhiêu?
Wiko Y80 nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko Y80 là gì?
Kích thước màn hình Wiko Y80 là 5.99 inch
-
Wiko Y80 có bao nhiêu camera?
Wiko Y80 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie