Wiko Y60
Thông số kỹ thuật của Wiko Y60
Tổng quan
| Thương hiệu | Wiko |
| Model | Y60 |
| Tên gọi khác | W-K510-OPE (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 09 tháng 6 2019 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 09 tháng 6 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €50 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.8 mm (5.78 inch) |
| Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh antraxit, Gradient Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 5.45 inch |
| Độ phân giải | 480 × 960 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 197 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 72.7% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739WA |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A534x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | IMG PowerVR GE8100 |
| RAM | 1GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 1GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Lấy nét tự động liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 2500 mAh |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Micro-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Wiko Y60
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Wiko Y60 là bao nhiêu?
Giá Wiko Y60 hiện ở mức €50; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Wiko Y60 ra mắt khi nào?
Wiko Y60 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 09 tháng 6 2019.
-
Wiko Y60 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Wiko Y60 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Wiko Y60 nặng bao nhiêu?
Wiko Y60 nặng khoảng 177 g.
-
Màn hình Wiko Y60 rộng bao nhiêu?
Màn hình Wiko Y60 rộng 5.45 inch.
-
Wiko Y60 có bao nhiêu camera?
Wiko Y60 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.