Wiko View4
- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3GB RAM Helio A25
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số Wiko View4
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | View4 |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 180 g (6.35 oz) |
Màu sắc | Màu xanh vũ trụ, Vàng vũ trụ, Vũ trụ xanh. |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.7% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A25 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3, LPDDR4, LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP ( Góc rộng ) 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko View4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Wiko View4 là bao nhiêu?
Giá của Wiko View4 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Wiko View4 là gì?
Wiko View4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 2 2020
-
Wiko View4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Wiko View4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Wiko View4 là bao nhiêu?
Wiko View4 nặng khoảng 180 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko View4 là gì?
Kích thước màn hình Wiko View4 là 6.52 inch
-
Wiko View4 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Wiko View4 không hỗ trợ mạng 5G
-
Wiko View4 có bao nhiêu camera?
Wiko View4 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Wiko View4 không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Wiko View4