Wiko View2 Go

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.93 inch 720x1512 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 3GB RAM Snapdragon 430
- Camera 12MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Wiko View2 Go
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | View2 Go |
Bí danh kiểu mẫu | View2 Go (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Thiết kế
Chiều cao | 153.6 mm (6.05 inch) |
Chiều rộng | 73.1 mm (2.88 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
Màu sắc | Màu than antraxit, Cherry đỏ, Deep Bleen, Màu vàng, Supernova |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.93 inch |
Độ phân giải | 720 × 1512 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 282 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 430 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | Qualcomm Adreno 505 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, 1/2.9" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko View2 Go
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Wiko View2 Go là gì?
Wiko View2 Go được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018
-
Wiko View2 Go có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Wiko View2 Go không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Wiko View2 Go là bao nhiêu?
Wiko View2 Go nặng khoảng 160 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko View2 Go là gì?
Kích thước màn hình Wiko View2 Go là 5.93 inch
-
Wiko View2 Go có bao nhiêu camera?
Wiko View2 Go có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Wiko View2 Go không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Wiko View2 Go