Wiko View Max

- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 5.99 inch 720x1440 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2/3GB RAM MT6739WA
- Camera 13MP 1080p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số Wiko View Max
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | View Max |
Bí danh kiểu mẫu | W_P200 (Quốc tế) W_P200CM (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 3 2018 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 3 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Thiết kế
Chiều cao | 157.8 mm (6.21 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 158 g (5.57 oz) |
Màu sắc | Màu than antraxit, Đen, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.99 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 77.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek MT6739WA |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 28 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A534x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3 |
GPU | IMG PowerVR GE8100 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Dịch vụ của Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b20 (800 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko View Max
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Wiko View Max là gì?
Wiko View Max được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 3 2018
-
Wiko View Max có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Wiko View Max không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Wiko View Max là bao nhiêu?
Wiko View Max nặng khoảng 158 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko View Max là gì?
Kích thước màn hình Wiko View Max là 5.99 inch
-
Wiko View Max có bao nhiêu camera?
Wiko View Max có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Wiko View Max không?
Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Wiko View Max