Wiko T10
- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB
Thông số Wiko T10
Tổng quan
nhãn hiệu | Wiko |
kiểu mẫu | T10 |
Bí danh kiểu mẫu | W-V673-01 (Quốc tế) W-V673-02 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 5 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 5 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.8 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 2GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b01 (), b2 (1900), b02 (), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Wiko T10
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Wiko T10 là gì?
Wiko T10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 5 2022
-
Wiko T10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Wiko T10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Wiko T10 là bao nhiêu?
Wiko T10 nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của Wiko T10 là gì?
Kích thước màn hình Wiko T10 là 6.5 inch
-
Wiko T10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Wiko T10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Wiko T10 có bao nhiêu camera?
Wiko T10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie