Wiko Power U10

Wiko Power U10
  • Hệ điều hành Android 11
  • Màn hình 6.82 inch 720x1640 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 2/3GB RAM Helio G35
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32GB

Thông số Wiko Power U10

Tổng quan

nhãn hiệu Wiko
kiểu mẫu Power U10
Bí danh kiểu mẫu W-V745-EEA (Quốc tế)
W-V745-OPE (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100

Thiết kế

Chiều cao 173.8 mm (6.84 inch)
Chiều rộng 78.6 mm (3.09 inch)
Độ dày 9.5 mm (0.37 inch)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Màu sắc Màu xanh lam, Màu xanh denim, Màu ngọc lam

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 720 × 1640 pixel
Mật độ điểm ảnh 263 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 80.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G35
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 3GB
ROM 32GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5000 mAh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G
CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Wiko Power U10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Wiko Power U10 là bao nhiêu?

    Giá của Wiko Power U10 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Wiko Power U10 là gì?

    Wiko Power U10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 6 2021

  • Wiko Power U10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Wiko Power U10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Wiko Power U10 là bao nhiêu?

    Wiko Power U10 nặng khoảng 206 gram

  • Kích thước màn hình của Wiko Power U10 là gì?

    Kích thước màn hình Wiko Power U10 là 6.82 inch

  • Wiko Power U10 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Wiko Power U10 không hỗ trợ mạng 5G

  • Wiko Power U10 có bao nhiêu camera?

    Wiko Power U10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Wiko Power U10 không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Wiko Power U10