Vivo Y9s

Vivo Y9s
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
  • Màn hình 6.38 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y9s

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y9s
Bí danh kiểu mẫu V1945A (Quốc tế)
V1945T (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 159.3 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 75.2 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Fancy Sky, Màu đen hiệp sĩ, Tinh vân màu xanh lam

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.38 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 404 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y9s

Đánh giá video

  • Wordchat
    Wordchat Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y9s

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y9s là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y9s là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y9s là gì?

    Vivo Y9s được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019

  • Vivo Y9s có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y9s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y9s là bao nhiêu?

    Vivo Y9s nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y9s là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y9s là 6.38 inch

  • Vivo Y9s có bao nhiêu camera?

    Vivo Y9s có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie