Vivo Y77 (China)

  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu năng 6-12GB RAM Dimensity 930
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y77 (China)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y77 (China)
Tên gọi khác V2219A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Sáu, ngày 08 tháng 7 2022
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 11 tháng 7 2022
Tình trạng Đang bán
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 164.2 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Trọng lượng 194 g (6.84 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Bạc

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.64 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 930
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU IMG BXM-8-256
RAM 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện OriginOS Ocean
Dịch vụ Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4500 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y77 (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y77 (China) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y77 (China) hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y77 (China) ra mắt khi nào?

    Vivo Y77 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 11 tháng 7 2022.

  • Vivo Y77 (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y77 (China) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y77 (China) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y77 (China) nặng khoảng 194 g.

  • Màn hình Vivo Y77 (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y77 (China) rộng 6.64 inch.

  • Vivo Y77 (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y77 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo Y77 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y77 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.

  • Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y77 (China) không?

    Có, Vivo Y77 (China) hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.