Vivo Y70s
- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Exynos 880
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y70s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y70s |
Bí danh kiểu mẫu | V2002A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 25 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €280 |
Thiết kế
Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Samsung Exynos 880 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A77 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MP5 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G (3.6+ Gbps DL), LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y70s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y70s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y70s là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y70s là gì?
Vivo Y70s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 6 2020
-
Vivo Y70s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y70s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y70s là bao nhiêu?
Vivo Y70s nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y70s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y70s là 6.53 inch
-
Vivo Y70s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y70s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n41, n78
-
Vivo Y70s có bao nhiêu camera?
Vivo Y70s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie