Vivo Y51a

Vivo Y51a
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y51a

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y51a
Bí danh kiểu mẫu V2031 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 08 tháng 1 2021
Phát hành Thứ Bảy, ngày 23 tháng 1 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 163.9 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 188 g (6.63 oz)
Màu sắc Màu giao hưởng pha lê, Titan Sapphire

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y51a

Đánh giá video

  • TechTag
    TechTag Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y51a

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y51a là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y51a là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y51a là gì?

    Vivo Y51a được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 23 tháng 1 2021

  • Vivo Y51a có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y51a có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y51a là bao nhiêu?

    Vivo Y51a nặng khoảng 188 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y51a là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y51a là 6.58 inch

  • Vivo Y51a có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y51a không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y51a có bao nhiêu camera?

    Vivo Y51a có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie