Vivo Y51 (2020, December)

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 665
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB
Thông số Vivo Y51 (2020, December)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y51 (2020, December) |
Bí danh kiểu mẫu | V2030 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 03 tháng 12 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 07 tháng 12 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Màu giao hưởng pha lê, Titan Sapphire |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y51 (2020, December)
Hình ảnh Vivo Y51 (2020, December)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y51 (2020, December) là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y51 (2020, December) là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y51 (2020, December) là gì?
Vivo Y51 (2020, December) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 07 tháng 12 2020
-
Vivo Y51 (2020, December) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y51 (2020, December) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y51 (2020, December) là bao nhiêu?
Vivo Y51 (2020, December) nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y51 (2020, December) là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y51 (2020, December) là 6.58 inch
-
Vivo Y51 (2020, December) có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y51 (2020, December) không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y51 (2020, December) có bao nhiêu camera?
Vivo Y51 (2020, December) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie