Vivo Y50 (China)

Vivo Y50 (China)
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 4-12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo Y50 (China)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y50 (China)
Bí danh kiểu mẫu V2443A (Quốc tế)
V2443BA (Quốc tế)
Phát hành Thứ Sáu, ngày 18 tháng 7 2025
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 167.3 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.74 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 570 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 6000 mAh
Tốc độ sạc có dây 44 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành dự kiến cho Vivo Y50 (China) là gì?

    Theo tin đồn, Vivo Y50 (China) dự kiến sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 18 tháng 7 2025

  • Vivo Y50 (China) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo Y50 (China) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Vivo Y50 (China) là bao nhiêu?

    Vivo Y50 (China) nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y50 (China) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y50 (China) là 6.74 inch

  • Vivo Y50 (China) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y50 (China) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Vivo Y50 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y50 (China) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie