Vivo Y50 (China)

Vivo Y50 (China)
  • Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
  • Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu năng 4-12GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y50 (China)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y50 (China)
Tên gọi khác V2443A (Quốc tế)
V2443BA (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 21 tháng 7 2025
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 21 tháng 7 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €140

Thiết kế

Chiều cao 167.3 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Trọng lượng 204 g (7.20 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.74 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 570 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện OriginOS 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video

Pin

Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 44 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y50 (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y50 (China) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y50 (China) hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y50 (China) ra mắt khi nào?

    Vivo Y50 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 21 tháng 7 2025.

  • Vivo Y50 (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y50 (China) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y50 (China) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y50 (China) nặng khoảng 204 g.

  • Màn hình Vivo Y50 (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y50 (China) rộng 6.74 inch.

  • Vivo Y50 (China) có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y50 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo Y50 (China) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y50 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.