Vivo Y300 GT

- Hệ điều hành Android 15 OriginOS 5
- Màn hình 6.78 inch 1260x2800 pixel
- Pin 7620 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Vivo Y300 GT
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y300 GT |
Bí danh kiểu mẫu | V2452GA (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 09 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 09 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 212 g (7.48 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP65 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 453 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 5500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3350 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-A725 3x 3.0 GHz – Cortex-A725 4x 2.1 GHz – Cortex-A725 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G720 MC7 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | OriginOS 5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 7620 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 55 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n34 (2100), n38 (2600), n39 (1900), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y300 GT
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y300 GT là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y300 GT là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y300 GT là gì?
Vivo Y300 GT được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 09 tháng 5 2025
-
Vivo Y300 GT có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y300 GT có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y300 GT là bao nhiêu?
Vivo Y300 GT nặng khoảng 212 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y300 GT là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y300 GT là 6.78 inch
-
Vivo Y300 GT có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y300 GT hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n34, n38, n39, n40, n41, n48, n77, n78
-
Vivo Y300 GT có bao nhiêu camera?
Vivo Y300 GT có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie