Vivo Y28 4G

Vivo Y28 4G
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Helio G85
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo Y28 4G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y28 4G
Bí danh kiểu mẫu V2352 (Quốc tế)
Công bố Thứ Bảy, ngày 15 tháng 6 2024
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €130

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76 mm (2.99 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh lá, quả cam
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.3%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G85
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Đèn LED thông báo ở mặt sau

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y28 4G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y28 4G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y28 4G là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y28 4G là gì?

    Vivo Y28 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2024

  • Vivo Y28 4G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y28 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y28 4G là bao nhiêu?

    Vivo Y28 4G nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y28 4G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y28 4G là 6.68 inch

  • Vivo Y28 4G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y28 4G không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y28 4G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y28 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie