Vivo Y27 5G
- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
- Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6020
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo Y27 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y27 5G |
Bí danh kiểu mẫu | V2302 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 7 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 12 tháng 7 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.64 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.4% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n5 (850), n7 (2600), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y27 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Vivo Y27 5G là gì?
Vivo Y27 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 12 tháng 7 2023
-
Vivo Y27 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y27 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y27 5G là bao nhiêu?
Vivo Y27 5G nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y27 5G là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y27 5G là 6.64 inch
-
Vivo Y27 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y27 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n5, n7, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Vivo Y27 5G có bao nhiêu camera?
Vivo Y27 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie