Vivo Y21e

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3GB RAM Snapdragon 680
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y21e
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y21e |
Bí danh kiểu mẫu | V2140 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 1 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 14 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Diamond Glow, Màu xanh nửa đêm |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 3GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 12 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y21e
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y21e là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y21e là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y21e là gì?
Vivo Y21e được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 14 tháng 1 2022
-
Vivo Y21e có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y21e có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y21e là bao nhiêu?
Vivo Y21e nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y21e là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y21e là 6.51 inch
-
Vivo Y21e có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y21e không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y21e có bao nhiêu camera?
Vivo Y21e có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie