Vivo Y20

Vivo Y20
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 3-6GB RAM Snapdragon 460
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y20

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y20
Tên gọi khác V2029 (Quốc tế)
V2029_PK (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 26 tháng 8 2020
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 28 tháng 8 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €150

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 192 g (6.77 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla
Màu sắc Dawn White, Obsidian đen, Màu xanh lam tinh khiết

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.6%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 460
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Qualcomm Kryo 240
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 3GB, 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Funtouch 10.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo Y20

Video đánh giá

  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Mở hộp
  • Fisayo Fosudo
    Fisayo Fosudo Đánh giá

Hình ảnh Vivo Y20

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y20 là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y20 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y20 ra mắt khi nào?

    Vivo Y20 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 28 tháng 8 2020.

  • Vivo Y20 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y20 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y20 nặng bao nhiêu?

    Vivo Y20 nặng khoảng 192 g.

  • Màn hình Vivo Y20 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y20 rộng 6.51 inch.

  • Vivo Y20 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo Y20 không hỗ trợ 5G.

  • Vivo Y20 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y20 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.