Vivo Y20
Thông số kỹ thuật của Vivo Y20
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y20 |
| Tên gọi khác | V2029 (Quốc tế) V2029_PK (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 8 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 8 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla |
| Màu sắc | Dawn White, Obsidian đen, Màu xanh lam tinh khiết |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.51 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 460 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Qualcomm Kryo 240 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Funtouch 10.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y20
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo Y20
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y20 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y20 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y20 ra mắt khi nào?
Vivo Y20 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 28 tháng 8 2020.
-
Vivo Y20 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y20 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y20 nặng bao nhiêu?
Vivo Y20 nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Vivo Y20 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y20 rộng 6.51 inch.
-
Vivo Y20 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y20 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y20 có bao nhiêu camera?
Vivo Y20 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.