Vivo Y19

Vivo Y19
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y19

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y19
Bí danh kiểu mẫu V2432 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹10,499

Thiết kế

Chiều cao 167.3 mm (6.59 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh lá, Màu bạc
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.74 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 260 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 570 cd/m²
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF

0.08 MP, ƒ/3.0 ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5500 mAh
Tốc độ sạc có dây 15 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y19

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y19 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y19 là ₹10,499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y19 là gì?

    Vivo Y19 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025

  • Vivo Y19 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y19 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y19 là bao nhiêu?

    Vivo Y19 nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y19 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y19 là 6.74 inch

  • Vivo Y19 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y19 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78

  • Vivo Y19 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y19 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie