Vivo Y11 (2023)

Vivo Y11 (2023)
  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Helio P35
  • Camera 8MP 1080p
  • ROM 128GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y11 (2023)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y11 (2023)
Bí danh kiểu mẫu V2236A (Quốc tế)
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2023
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €120

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.6 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xám vũ trụ, Orchid Blue

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P35
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB, 6GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y11 (2023)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y11 (2023) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y11 (2023) là €120 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y11 (2023) là gì?

    Vivo Y11 (2023) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 4 2023

  • Vivo Y11 (2023) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y11 (2023) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y11 (2023) là bao nhiêu?

    Vivo Y11 (2023) nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y11 (2023) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y11 (2023) là 6.51 inch

  • Vivo Y11 (2023) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y11 (2023) không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y11 (2023) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y11 (2023) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie