Vivo Y11 (2019)

Vivo Y11 (2019)
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.1
  • Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 2/3GB RAM Snapdragon 439
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y11 (2019)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y11 (2019)
Tên gọi khác 1906 (Quốc tế)
1906_20 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €70

Thiết kế

Chiều cao 159.4 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Mã não đỏ, Xanh khoáng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.35 inch
Độ phân giải 720 × 1544 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.3:9
Mật độ điểm ảnh 268 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 439
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 505
RAM 2GB, 3GB
Bộ nhớ 32GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện Funtouch 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/1.8
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo Y11 (2019)

Video đánh giá

  • Vy Vo Xuan
    Vy Vo Xuan Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y11 (2019)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y11 (2019) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y11 (2019) hiện ở mức €70; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y11 (2019) ra mắt khi nào?

    Vivo Y11 (2019) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.

  • Vivo Y11 (2019) đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo Y11 (2019) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Vivo Y11 (2019) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y11 (2019) nặng khoảng 190 g.

  • Màn hình Vivo Y11 (2019) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y11 (2019) rộng 6.35 inch.

  • Vivo Y11 (2019) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y11 (2019) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.