Vivo Y100t

Vivo Y100t
  • Hệ điều hành Android 13 OriginOS 3
  • Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8200
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Vivo Y100t

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y100t
Bí danh kiểu mẫu V2314A (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 23 tháng 2 2024
Phát hành Thứ Tư, ngày 28 tháng 2 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 164.6 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
Vật liệu sản xuất Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.64 inch
Độ phân giải 1080 × 2388 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.6%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8200
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex A78
3x 3.0 GHz – Cortex A78
4x 2.0 GHz – Cortex A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G610 MC6
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng OriginOS 3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 120 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C), GALILEO (E1), GLONASS (G1), GPS (L1), QZSS (L1)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y100t

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y100t là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y100t là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y100t là gì?

    Vivo Y100t được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 28 tháng 2 2024

  • Vivo Y100t có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y100t có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y100t là bao nhiêu?

    Vivo Y100t nặng khoảng 200 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y100t là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y100t là 6.64 inch

  • Vivo Y100t có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y100t hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo Y100t có bao nhiêu camera?

    Vivo Y100t có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie