Vivo Y100
Thông số kỹ thuật của Vivo Y100
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y100 |
| Tên gọi khác | V2239 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.9 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 73.5 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 181 g (6.38 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu đen kim loại, Xanh Thái Bình Dương, Hoàng hôn vàng. |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.38 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 413 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 900 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G68 MC4 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Funtouch 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm Chống rung quang học (OIS) PDAF 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Màu mặt lưng đổi màu |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y100
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y100 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y100 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y100 ra mắt khi nào?
Vivo Y100 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 2 2023.
-
Vivo Y100 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y100 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y100 nặng bao nhiêu?
Vivo Y100 nặng khoảng 181 g.
-
Màn hình Vivo Y100 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y100 rộng 6.38 inch.
-
Vivo Y100 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y100 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n8, n28, n77, n78.
-
Vivo Y100 có bao nhiêu camera?
Vivo Y100 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.